Từ "status quo" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt là "nguyên trạng" hoặc "hiện trạng." Nó ám chỉ tình hình hoặc trạng thái hiện tại của một vấn đề, sự việc hoặc hệ thống nào đó, trước khi có bất kỳ sự thay đổi nào.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Despite the protests, the government seems unwilling to alter the status quo."
(Bất chấp các cuộc biểu tình, chính phủ dường như không muốn thay đổi hiện trạng.)
Cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
"Status quo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh doanh để chỉ một tình hình ổn định mà mọi người không muốn thay đổi.
Nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích rằng việc giữ nguyên tình trạng hiện tại có thể không mang lại lợi ích cho xã hội.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Rock the boat": Gây rối hoặc làm thay đổi tình trạng ổn định.
"Maintain the status quo": Giữ nguyên tình trạng hiện tại.
"Change the game": Thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động hoặc hiện trạng.
Lưu ý về biến thể:
"Status" là một từ độc lập có thể nghĩa là "tình trạng" hoặc "địa vị."
"Quo" không thường được sử dụng độc lập trong tiếng Anh, và nó chủ yếu xuất hiện trong cụm từ "status quo."
Tóm lại:
Từ "status quo" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi và phát triển.