Characters remaining: 500/500
Translation

status quo

/'steitəs'kwoun/
Academic
Friendly

Từ "status quo" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "nguyên trạng" hoặc "hiện trạng." ám chỉ tình hình hoặc trạng thái hiện tại của một vấn đề, sự việc hoặc hệ thống nào đó, trước khi bất kỳ sự thay đổi nào.

Định nghĩa:
  • Status Quo: Tình trạng hiện tại, không sự thay đổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The company is satisfied with the status quo and doesn't plan to make any changes."
    • (Công ty hài lòng với nguyên trạng không kế hoạch thay đổi .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the protests, the government seems unwilling to alter the status quo."
    • (Bất chấp các cuộc biểu tình, chính phủ dường như không muốn thay đổi hiện trạng.)
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • "Status quo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh doanh để chỉ một tình hình ổn định mọi người không muốn thay đổi.
  • có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích rằng việc giữ nguyên tình trạng hiện tại có thể không mang lại lợi ích cho xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Current state: Tình trạng hiện tại.
  • Existing condition: Điều kiện hiện tại.
  • Situation: Tình huống.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Rock the boat": Gây rối hoặc làm thay đổi tình trạng ổn định.
  • "Maintain the status quo": Giữ nguyên tình trạng hiện tại.
  • "Change the game": Thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động hoặc hiện trạng.
Lưu ý về biến thể:
  • "Status" một từ độc lập có thể nghĩa "tình trạng" hoặc "địa vị."
  • "Quo" không thường được sử dụng độc lập trong tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong cụm từ "status quo."
Tóm lại:

Từ "status quo" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi phát triển.

phó từ
  1. nguyên trạng, hiện trạng

Comments and discussion on the word "status quo"